#

#

McClelland’s Achievement Motivation Theory

#gvkinhte 23-10-2025
79 Views

Ba nhu cầu tạo động lực – Khi thành công, kết nối và quyền lực cùng định hình hành vi con người

1. Giới thiệu lý thuyết

Trong khi Maslow tập trung vào nhu cầu sinh học và an toàn, nhà tâm lý học David McClelland (Hoa Kỳ, thập niên 1960) hướng tới những nhu cầu tâm lý – xã hội được hình thành qua trải nghiệm sống.

Con người không sinh ra đã có động lực; động lực được rèn luyện thông qua văn hóa, giáo dục và môi trường xã hội.

McClelland cho rằng mỗi cá nhân đều có ba nhu cầu chủ đạo ảnh hưởng đến cách họ làm việc, học tập và lãnh đạo:

  • Nhu cầu Thành tựu (Need for Achievement – nAch)
  • Nhu cầu Gắn kết (Need for Affiliation – nAff)
  • Nhu cầu Quyền lực (Need for Power – nPow)

Một trong ba nhu cầu này thường chiếm ưu thế, định hình hành vi và quyết định thành công nghề nghiệp.

2. Ba nhu cầu cốt lõi

Nhu cầu Mô tả Đặc điểm của người có nhu cầu cao
Thành tựu (nAch) Mong muốn vượt trội, hoàn thành mục tiêu khó và tự đánh giá kết quả.
  • Thích thử thách vừa sức (tỷ lệ thành công khoảng 50%)
  • Ưa phản hồi rõ ràng, nhanh chóng
  • Tự lập, thích cạnh tranh với chính mình
  • Không ngại thất bại nhưng tránh rủi ro quá cao
Gắn kết (nAff) Mong muốn được yêu thích, chấp nhận và duy trì mối quan hệ hòa hợp.
  • Thích làm việc nhóm, thân thiện, cảm thông
  • Tránh xung đột, tuân thủ chuẩn mực tập thể
  • Phù hợp công việc chăm sóc, giảng dạy, hỗ trợ
  • Khó ra quyết định cứng rắn khi làm lãnh đạo
Quyền lực (nPow) Mong muốn ảnh hưởng, kiểm soát và định hướng người khác hoặc tổ chức.
  • Tự tin, thích lãnh đạo và tạo ảnh hưởng
  • Hướng tới địa vị, kết quả và tác động xã hội
  • Phân biệt giữa “quyền lực cá nhân” (để chi phối) và “quyền lực xã hội” (để tạo ảnh hưởng tích cực)

3. Ứng dụng trong thực tiễn

Trong quản lý và tổ chức

Tuyển dụng: Giao vị trí phù hợp với nhu cầu nổi trội (ví dụ: người nAch → công việc có chỉ tiêu; người nAff → chăm sóc khách hàng; người nPow → lãnh đạo).

Đánh giá & phản hồi: Hiểu nhu cầu giúp tùy chỉnh cách khích lệ – người nAch cần phản hồi thường xuyên, người nAff cần môi trường thân thiện, người nPow cần thách thức và ảnh hưởng.

Thiết kế công việc: Phân bổ nhiệm vụ theo mức độ tự chủ, tương tác và quyền hạn phù hợp.

Trong giáo dục và phát triển cá nhân

Sinh viên có nAch cao thường đạt kết quả học tập tốt, thích tự học và theo đuổi mục tiêu cụ thể.

Sinh viên có nAff cao là “chất keo” trong nhóm, giúp tăng tinh thần tập thể.

Sinh viên có nPow cao có tiềm năng lãnh đạo trong câu lạc bộ, tổ chức sinh viên.

Trong đào tạo và phát triển nghề nghiệp

McClelland khẳng định: “Động lực có thể học được.”

Các khóa đào tạo thành tựu (Achievement Motivation Training) được thiết kế nhằm:

Khuyến khích đặt mục tiêu cụ thể, khả thi;

Thúc đẩy tư duy “tôi có thể làm được”;

Tăng khả năng chấp nhận rủi ro hợp lý và học từ sai lầm.

4. Hạn chế của lý thuyết

Thiếu bằng chứng thực nghiệm mạnh – kết quả đo TAT còn phụ thuộc người chấm và ngữ cảnh.

Giản lược quá mức: chỉ tập trung vào 3 nhu cầu, bỏ qua các yếu tố sinh học hoặc xã hội khác.

Sai lệch văn hóa: phát triển trong bối cảnh phương Tây, có thể không phù hợp hoàn toàn với văn hóa Á Đông.

Khó đo lường khách quan vì mang tính tâm lý sâu, không dễ nhận biết qua hành vi bề ngoài.

5. Giá trị thực tiễn và ý nghĩa

Dù còn tranh luận, McClelland’s Theory vẫn là nền tảng quan trọng trong:

Nghiên cứu hành vi tổ chức

Đào tạo lãnh đạo và khởi nghiệp

Tư vấn hướng nghiệp và phát triển cá nhân

Thông điệp: “Thành công không chỉ đến từ tài năng, mà từ việc bạn hiểu rõ điều gì khiến mình muốn cố gắng mỗi ngày.” – David McClelland

Tài liệu đọc thêm

McClelland, D.C. (1961). The Achieving Society. Princeton, NJ: Van Nostrand.

McClelland, D.C. & Boyatzis, R.E. (1982). Leadership Motive Pattern and Long-Term Success in Management. Journal of Applied Psychology, 67(6), 737–743.

Phụ trách nội dung: Nguyễn Thị Phương Thảo
Biên tập: Phạm Thị Mai Quyên